Có 2 kết quả:

凹紋 āo wén ㄚㄛ ㄨㄣˊ凹纹 āo wén ㄚㄛ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

die (printing, metalwork etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

die (printing, metalwork etc)

Bình luận 0