Có 2 kết quả:
凹紋 āo wén ㄚㄛ ㄨㄣˊ • 凹纹 āo wén ㄚㄛ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
die (printing, metalwork etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
die (printing, metalwork etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0